Ý nghĩa của từ bỉ mặt là gì:
bỉ mặt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ bỉ mặt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bỉ mặt mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bỉ mặt


Khinh, coi không ra gì. | : ''Làm '''bỉ mặt''' bạn bè.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bỉ mặt


đgt. Khinh, coi không ra gì: làm bỉ mặt bạn bè.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bỉ mặt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bỉ mặt": . bảo mật bỉ mặt bòn mót bộ mặt [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bỉ mặt


đgt. Khinh, coi không ra gì: làm bỉ mặt bạn bè.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< bỉ bỉnh bút >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa